Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒙古 もうこ
Mông Cổ
外蒙古 がいもうこ そともうこ
vùng Ngoại Mông.
蒙古症 もうこしょう
bệnh Langdon Down, hội chứng Down
蒙古族 もうこぞく
tộc người Mông Cổ
蒙古襞 もうこひだ こうむこひだ
nếp quạt
蒙古語 もうこご こうむこご
tiếng Mông-cổ
蒙古斑 もうこはん
vết lang màu xanh ở mông em bé khi còn sơ sinh
ガゼル
gazelle