蒟醤
きんま キンマ
☆ Danh từ
(thực vật học) cây trầu không

蒟醤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒟醤
醤 ひしお
dán tương tự như miso làm từ nấm mốc koji và nước muối
蒟蒻 こんにゃく
củ nưa
醤蝦 あみ アミ
loài chân khớp giống tôm, dài 1 - 2 cm, thân trong suốt; loài tép
XO醤 エックスオーじゃん
sốt XO
肉醤 ししびしお にくしょう
nước sốt thịt
魚醤 ぎょしょう
nước mắm
醤油 しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう
xì dầu.
蒟蒻ゼリー こんにゃくゼリー
thạch trái cây