Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒲城県
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
蒲団 ふとん
futon; chăn, mền, gối
蒲魚 かまとと
người hay giả vờ là mình không biết (thường chỉ phụ nữ)
蒲鉾 かまぼこ
một loại chả cá của nhật bản
小蒲 こがま
cỏ nến
蟹蒲 カニかま かにかま カニカマ
thịt cua giả, que cua