Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蒲焼(き)
蒲焼き かばやき
lươn chạch hay cá nướng xâu và chấm nước tương
鰻の蒲焼 うなぎのかばやき
lươn nướng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
蟹蒲 カニかま かにかま カニカマ
thịt cua giả, que cua
座蒲 ざふ
một chiếc đệm tròn để ngồi thiền