Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒲焼き かばやき
lươn chạch hay cá nướng xâu và chấm nước tương
鰻の蒲焼 うなぎのかばやき
lươn nướng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
蒲 かば がま こうほ かま
cây hương bồ, cây nhục đậu khấu
蟹蒲 カニかま かにかま カニカマ
thịt cua giả, que cua
座蒲 ざふ
một chiếc đệm tròn để ngồi thiền
蒲色 かばしょく
màu vàng hơi đỏ
蒲団 ふとん
futon; chăn, mền, gối