蒸留
じょうりゅう「CHƯNG LƯU」
Sự chưng cất
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự cất, sản phẩm cất
Từ đồng nghĩa của 蒸留
noun
Từ trái nghĩa của 蒸留
Bảng chia động từ của 蒸留
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蒸留する/じょうりゅうする |
Quá khứ (た) | 蒸留した |
Phủ định (未然) | 蒸留しない |
Lịch sự (丁寧) | 蒸留します |
te (て) | 蒸留して |
Khả năng (可能) | 蒸留できる |
Thụ động (受身) | 蒸留される |
Sai khiến (使役) | 蒸留させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蒸留すられる |
Điều kiện (条件) | 蒸留すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蒸留しろ |
Ý chí (意向) | 蒸留しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蒸留するな |
蒸留 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蒸留
蒸留所 じょうりゅうじょ じょうりゅうしょ
nơi chưng cất
蒸留器 じょうりゅうき
một sự yên tĩnh
蒸留水 じょうりゅうすい
nước cất
蒸留酒 じょうりゅうしゅ
rượu mạnh, rượu có độ cồn cao (loại rượu được chưng cất)
分解蒸留 ぶんかいじょうりゅう
Chưng cất phân giải (là một quá trình hóa học trong đó quá trình phân hủy vật liệu chưa qua chế biến được thực hiện bằng cách đun nóng đến nhiệt độ cao)
分別蒸留 ぶんべつじょうりゅう
chưng cất phân đoạn
純水/蒸留水 じゅんすい/じょうりゅうすい
vỏ lọc nước
蒸留水製造装置 じょうりゅうすいせいぞうそうち
máy lọc nước cất