Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蒼古
そうこ
lỗi thời và trang nhã
古色蒼然 こしょくそうぜん
bề ngoài; dáng dấp cổ xưa
古色蒼然たる こしょくそうぜんたる
trông cũ
蒼浪 そうろう
sóng xanh
蒼紅 そうこう
xanh dương và đỏ
鬱蒼 うっそう
dầy đặc; dày; rậm rạp; um tùm
蒼い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
蒼空 そうくう
trời xanh
蒼梧 そうご
cái dù, lọng của Trung Quốc
「THƯƠNG CỔ」
Đăng nhập để xem giải thích