Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓬莱大介
蓬莱 ほうらい
chốn Bồng Lai
蓬莱鱛 ほうらいえそ ホウライエソ
cá rắn viper
蓬莱竹 ほうらいちく ホウライチク
hedge bamboo (Bambusa multiplex), golden goddess bamboo
三蓬莱 さんほうらい
the three sacred mountains: Fuji, Atsuta, and Kumano
蓬莱飾り ほうらいかざり
cách trang trí năm mới Kansai (làm từ thực phẩm)
蓬莱羊歯 ほうらいしだ ホウライシダ
common maidenhair (species of maidenhair fern, Adiantum capillus-veneris)
大蓬 おおよもぎ オオヨモギ
Artemisia montana
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá