Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蓮台寺柿
蓮台 れんだい
Đài sen (cái bệ ngồi hình hoa sen của Đức Phật)
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
九品蓮台 くほんれんだい
một đài sen ngự
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
甘柿 あまがき あまかき
quả hồng ngọt