Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舫い もやい
dây neo (trên tàu thuyền)
舫う もやう
(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền), bỏ neo
画舫 がぼう
exquisitely decorated pleasure boat
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
舫結び もやいむすび
nút ghế đơn, nút thòng lọng
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng
蓮茶 はすちゃ
chè sen.