Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
芋 いも
khoai
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
蓮茶 はすちゃ
chè sen.
日蓮 にちれん
Nhật liên
睡蓮 すいれん スイレン
cây hoa súng.
蓮根 れんこん はすね レンコン
ngó sen (dùng làm thực phẩm)