Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔦木宿
木蔦 きづた キヅタ
cây trường xuân.
黒木蔦 くろきづた クロキヅタ
Caulerpa scalpelliformis (một loài rong biển thuộc họ Caulerpaceae)
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.
蔦 つた
Cây trường xuân.
宿木鶇 やどりぎつぐみ ヤドリギツグミ
Turdus viscivorus ( một loài chim trong họ Turdidaez)
宿り木 やどりぎ
cây tầm gửi
木賃宿 きちんやど
nhà bằng gỗ cho thuê giá rẻ
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê