Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蔦紅葉宇都谷峠
蔦紅葉 つたもみじ
cây thích, gỗ thích
紅葉 こうよう もみじ
cây thích (lá đỏ).
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
紅葉鍋 もみじなべ
lẩu lá mùa thu
紅葉笠 もみじがさ
parasenecio delphiniifolia (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
紅葉李 べにばすもも
Prunus cerasifera var. atropurpurea, pissard plum
紅葉葵 もみじあおい モミジアオイ
hoa dâm bụt
青紅葉 あおもみじ
lá phong còn xanh, chưa chuyển sang màu đỏ