薄い
うすい「BẠC」
Lạt
Lỏng
Lợt
Mảnh dẻ
☆ Adj-i
Mỏng
氷
が
薄
くはった
Đóng băng mỏng
Mong manh
Nhạt
この
インキ
は
色
がうすいだ
Loại mực này rất nhạt
この
料理
の
味
が
薄
いすぎる
Thức ăn này rất nhạt
Nhợt.

Từ đồng nghĩa của 薄い
adjective