薄れ行く
うすれゆく「BẠC HÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -iku/yuku, tự động từ
Mờ dần, trở nên mờ

Bảng chia động từ của 薄れ行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 薄れ行く/うすれゆくく |
Quá khứ (た) | 薄れ行った |
Phủ định (未然) | 薄れ行かない |
Lịch sự (丁寧) | 薄れ行きます |
te (て) | 薄れ行って |
Khả năng (可能) | 薄れ行ける |
Thụ động (受身) | 薄れ行かれる |
Sai khiến (使役) | 薄れ行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 薄れ行く |
Điều kiện (条件) | 薄れ行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 薄れ行け |
Ý chí (意向) | 薄れ行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 薄れ行くな |
薄れ行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄れ行く
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
薄志弱行 はくしじゃっこう
sự thiếu ý chí và hành động bạc nhược
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
暮れ行く くれゆく くれいく
làm tối, làm u ám (bầu trời); đang dần trôi qua (cuối thu)
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
薄暮れ うすぐれ
chạng vạng
薄れる うすれる
trở nên yếu đuối; nhẹ dần; giảm dần