Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄手タイプ 塩化ビニール手袋
うすでタイプ えんかビニール てぶくろ
găng tay cao su PVC loại mỏng
厚手タイプ 塩化ビニール手袋 あつでタイプ えんかビニールてぶくろ
găng tay cao su PVC loại dày
中厚手タイプ 塩化ビニール手袋 ちゅうあつでタイプ えんかビニールてぶくろ
găng tay cao su PVC loại mỏng vừa
厚手タイプ 塩化ビニール あつでタイプ えんかビニール
Loại dày nhựa pvc.
塩化ビニール ディスポ手袋 えんかビニール ディスポてぶくろ えんかビニール ディスポてぶくろ えんかビニール ディスポてぶくろ
găng tay dùng 1 lần cao su PVC
薄手タイプ ニトリルゴム手袋 うすでタイプ ニトリルゴム てぶくろ
găng tay cao su tổng hợp loại mỏng
ビニール手袋 ビニールてぶくろ
găng tay vinyl (làm từ cao su PVC)
塩化ビニール クリーンルーム用手袋 えんかビニール クリーンルームようてぶくろ えんかビニール クリーンルームようてぶくろ えんかビニール クリーンルームようてぶくろ
găng tay cao su PVC dùng trong phòng sạch
塩化ビニール 耐油手袋 えんかビニール たいゆてぶくろ えんかビニール たいゆてぶくろ えんかビニール たいゆてぶくろ
găng tay chống dầu cao su PVC
Đăng nhập để xem giải thích