Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薔薇十字団 ばらじゅうじだん
rosicrucian; tình đoàn kết (của) hoa hồng chéo qua
薔薇 ばら しょうび そうび バラ
hoa hồng
十字架 じゅうじか
cây thánh giá; dấu chữ thập
薔薇鯥 ばらむつ バラムツ
cá dầu
薔薇鱮 ばらたなご バラタナゴ
cá hồng
冬薔薇 ふゆそうび ふゆばら
hoa hồng mùa đông
薔薇色 ばらいろ
màu hoa hồng
野薔薇 のばら
hoa hồng dại; hồng dại.