Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薔薇 ばら しょうび そうび バラ
hoa hồng
薔薇鯥 ばらむつ バラムツ
cá dầu
薔薇鱮 ばらたなご バラタナゴ
cá hồng
冬薔薇 ふゆそうび ふゆばら
hoa hồng mùa đông
薔薇色 ばらいろ
màu hoa hồng
野薔薇 のばら
hoa hồng dại; hồng dại.
薔薇園 ばらえん
vườn hoa hồng.
薔薇羽太 ばらはた バラハタ
cá mú vây viền vàng