薩摩芋
さつまいも「TÁT MA DỤ」
☆ Danh từ
Khoai lang

薩摩芋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薩摩芋
薩摩 さつま
Satsuma (tên 1 tỉnh cũ ở Nhật Bản)
薩摩閥 さつまばつ
thị tộc satsuma
薩摩スティック さつまスティック サツマスティック
khoai tây chiên
薩摩汁 さつまじる
Súp miso được làm bằng cách thêm củ cải, ngưu bàng, khoai môn, v.v. vào thịt gà, thịt lợn,... Súp Kagoshima.
薩摩焼 さつまやき
đồ sứ vùng Satsuma
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
薩摩琵琶 さつまびわ
đàn Tát ma tì bà
薩摩揚げ さつまあげ さつまあげげ
chả cá