Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ストーブ
lò; lò sưởi.
薪 まき たきぎ たきぎ、まき
củi
ストーブリーグ ストーブ・リーグ
Đội Bóng Chày Dreams
ガスストーブ ガス・ストーブ
máy sưởi
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
御薪 みかまぎ
kindling burned in shrines and temples
薪炭 しんたん
than củi.
薪割 たきぎわり
chặt gỗ