Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
藁 わら
rơm
靴 くつ
giày; dép; guốc
藁束 わらたば
bó rơm
藁筵 わらむしろ
thảm rơm
草藁 くさわら
cỏ và rơm (làm thức ăn cho ngựa)
新藁 しんわら
rơm mới