Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藍原寛子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
藍子 あいご アイゴ
cá gai có đốm (Siganus fuscescens, loài cá dìa Tây Thái Bình Dương)
火吹藍子 ひふきあいご ヒフキアイゴ
Siganus unimaculatus (một loài cá biển thuộc chi Cá dìa trong họ Cá dìa)
原子 げんし
nguyên tử
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
寛 ゆた かん
lenient, gentle
藍 あい アイ らん
màu chàm
アレカやし アレカ椰子
cây cau