Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藍藻植物
らんそうしょくぶつ
vi khuẩn lam, tảo lam, tảo lục lam
藍藻 らんそう あいも
(thực vật học) tảo lam
緑藻植物 りょくそうしょくぶつ
chlorophyte (một ngành tảo lục)
藍藻類 らんそーるい
vi khuẩn lam
車軸藻植物 しゃじくもしょくぶつ
thực vật Luân tảo
緑藻植物門 りょくそうしょくぶつもん
Chlorophyta, division of green algae
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
「LAM TẢO THỰC VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích