Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原超子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
超原子 ちょうげんし
siêu nguyên tử
超原子価 ちょうげんしか
phân tử siêu hóa trị
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
原子 げんし
nguyên tử