Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤原銀次郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met