Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ランド
đất; đất nước; lãnh địa.
不二 ふに ふじ
vô song
レジャーランド レジャー・ランド
khu giải trí
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
二強雄蕊 にきょうゆうずい
nhị hoa hai dài hai ngắn
二子 にし
cặp đôi; một sinh đôi
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.