Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤安辰次郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
甲辰 きのえたつ こうしん
(năm) Giáp Thìn