Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤本勝次
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
勝手次第 かってしだい
hành động tuỳ tiện, bừa bãi theo ý mình
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)
一本勝ち いっぽんがち
tung đòn để giành chiến thắng
三本勝負 さんぼんしょうぶ
a set of three bouts, three-game match, three-bout contest
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.