Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤本勝次
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
勝手次第 かってしだい
hành động tuỳ tiện, bừa bãi theo ý mình
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一本勝負 いっぽんしょうぶ
trận đấu thắng thua chỉ bằng một đòn (ai ghi điểm trước thì người đó thắng)
一本勝ち いっぽんがち
tung đòn để giành chiến thắng
三本勝負 さんぼんしょうぶ
thi đấu ba hiệp
本人次第 ほんにんしだい
tùy thuộc vào bản thân người đó
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.