Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤本賞
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
日本レコード大賞 にほんレコードたいしょう
giải thưởng Japan Record Award
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.