Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤村有弘
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
弘化 こうか
thời đại Koka
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)
弘治 こうじ
Kouji era (1555.10.23-1558.2.28)
弘誓 ぐぜい
lời thề vĩ đại của Phật.
弘通 ぐずう ぐつう
spread (of Buddhist teachings)
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)