Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藪 (蕎麦屋)
藪蕎麦 やぶそば
variety of soba (buckwheat noodles)
蕎麦屋 そばや
nhà hàng chuyên mỳ soba.
蕎麦 そば そばむぎ そまむぎ
mỳ soba; mỳ từ kiều mạch
鰊蕎麦 にしんそば
soba trong nước dùng nóng, bên trên là cá trích khô mặn ngọt
蕎麦ボーロ そばボーロ
bánh cookie kiều mạch
新蕎麦 しんそば あらそば
hạt kiều mạch mới thu hoạch
生蕎麦 きそば
mì sợi lúa mạch đen
蕎麦粉 そばこ
bột lúa mạch