萱草 かんぞう
hoa hiên; hoa huyên thảo
浜萱草 はまかんぞう ハマカンゾウ
daylily
野萱草 のかんぞう ノカンゾウ
hoa bách hợp, hoa ly
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
萱鼠 かやねずみ カヤネズミ
chuột Kayane (nhỏ nhất trong các loài chuột ở Nhật)
刈萱 かるかや カルカヤ
Themeda triandra var. japonica (variety of kangaroo grass)