藪虱
やぶじらみ ヤブジラミ「SẮT」
☆ Danh từ, từ sử dụng kana đứng một mình
Cây Torilis japonica; cây tô li
藪虱
は
道端
や
林
の
縁
に
自生
し、
小
さな
白
い
花
を
咲
かせます。
Cây tô li mọc tự nhiên ven đường và rìa rừng, nở hoa trắng nhỏ.

藪虱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藪虱
虱 しらみ しし シラミ
rận; chấy.
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
木虱 きじらみ キジラミ
rệp giường (hay còn gọi gọn rệp là loài côn trùng ký sinh của họ rệp)
虱蠅 しらみばえ シラミバエ
con rận
床虱 とこじらみ
bed bug (Cimex lectularius), bedbug
衣虱 ころもじらみ コロモジラミ
chấy rận, chí rận (thuộc họ rận người)
頭虱 あたまじらみ アタマジラミ あたましらみ
chấy, rận (trên đầu)
毛虱 けじらみ
chọc vào chấy rận