Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蘆 あし
Cỏ lau; cây sậy.
蘆木 ろぼく
(thực vật học) cây lô mộc
葫蘆 ころ
hồ lô
蘆薈 ろかい
(thực vật học) cây lô hội
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
渓澗 けいかん
thung lũng