Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蘆 あし
Cỏ lau; cây sậy.
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
蘆木 ろぼく
(thực vật học) cây lô mộc
蘆薈 ろかい
(thực vật học) cây lô hội
葫蘆 ころ
hồ lô
風笛 ふうてき
kèn túi
草笛 くさぶえ
ống sáo làm từ cỏ
犬笛 いぬぶえ
dog whistle