蘇る
よみがえる「TÔ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
phục hồi lại; làm sống lại; sống lại

Từ đồng nghĩa của 蘇る
verb
Bảng chia động từ của 蘇る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蘇る/よみがえるる |
Quá khứ (た) | 蘇った |
Phủ định (未然) | 蘇らない |
Lịch sự (丁寧) | 蘇ります |
te (て) | 蘇って |
Khả năng (可能) | 蘇れる |
Thụ động (受身) | 蘇られる |
Sai khiến (使役) | 蘇らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蘇られる |
Điều kiện (条件) | 蘇れば |
Mệnh lệnh (命令) | 蘇れ |
Ý chí (意向) | 蘇ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 蘇るな |
蘇り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 蘇り
蘇る
よみがえる
&
蘇り
よみがえり
sống lại