蘇張
そちょう「TÔ TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Người tranh luận giỏi

蘇張 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蘇張
蘇張の弁 そちょうのべん
cuộc tranh luận chất lượng, cuộc tranh luận tốt
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
蘇丹 スーダン
nước Sudan
中蘇 ちゅうそ
Trung Quốc và Liên Xô.
蘇木 そぼく
tô mộc
蘇芳 すおう
đánh máy (của) cái cây tên (của) một màu có màu sắp thành từng lớp màu (nâu ở (tại) mặt, màu đỏ ở dưới)
苦蘇 くっそ こそ クッソ コソ
hoa Hagenia
蘇葉 そよー
đậu tằm