Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湛水 たんすい たたえみず
Ruộng lúa ngập nước
湛える たたえる
chứa đầy (nước,...); đồ đầy; tràn đầy
蘇丹 スーダン
nước Sudan
中蘇 ちゅうそ
Trung Quốc và Liên Xô.
蘇木 そぼく
tô mộc
蘇芳 すおう
đánh máy (của) cái cây tên (của) một màu có màu sắp thành từng lớp màu (nâu ở (tại) mặt, màu đỏ ở dưới)
苦蘇 くっそ こそ クッソ コソ
hoa Hagenia
蘇葉 そよー
đậu tằm