Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蘚苔
せんたい
rêu.
蘚苔学 せんたいがく
môn nghiên cứu rêu
蘚苔植物 せんたいしょくぶつ
rêu
扁平苔蘚 へんぺいたいせん
lichen phẳng (lichen planus)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
水蘚 みずごけ ミズゴケ
rêu sphagnum
蘚類 せんるい
rêu (thực vật không có mạch thuộc lớp Bryopsida)
光蘚 ひかりごけ
rêu sáng chói
苔
「TIỂN ĐÀI」
Đăng nhập để xem giải thích