蘭領
らんりょう「LAN LĨNH」
☆ Danh từ
Lãnh thổ Hà Lan, sở hữu của Hà Lan

蘭領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蘭領
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
和蘭 オランダ
Hà Lan
愛蘭 アイルランド
Ai-len ( một đảo tại Bắc Đại Tây Dương)
波蘭 ポーランド
nước Ba Lan
芬蘭 フィンランド
nước Phần Lan (Thụy Điển)