虎の尾を踏む
とらのおをふむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Đùa với lửa

Bảng chia động từ của 虎の尾を踏む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虎の尾を踏む/とらのおをふむむ |
Quá khứ (た) | 虎の尾を踏んだ |
Phủ định (未然) | 虎の尾を踏まない |
Lịch sự (丁寧) | 虎の尾を踏みます |
te (て) | 虎の尾を踏んで |
Khả năng (可能) | 虎の尾を踏める |
Thụ động (受身) | 虎の尾を踏まれる |
Sai khiến (使役) | 虎の尾を踏ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虎の尾を踏む |
Điều kiện (条件) | 虎の尾を踏めば |
Mệnh lệnh (命令) | 虎の尾を踏め |
Ý chí (意向) | 虎の尾を踏もう |
Cấm chỉ(禁止) | 虎の尾を踏むな |
虎の尾を踏む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虎の尾を踏む
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
沼虎の尾 ぬまとらのお ヌマトラノオ
Lysimachia fortunei (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
花虎の尾 はなとらのお ハナトラノオ
Physostegia virginiana (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
岡虎の尾 おかとらのお オカトラノオ
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
春虎の尾 はるとらのお
Polygonum tenuicaule (species of knotweed)
水虎の尾 みずとらのお
Eusteralis yatabeana (species of plant in the mint family)
伊吹虎の尾 いぶきとらのお イブキトラノオ
Persicaria bistorta (một loài thực vật có hoa trong họ rau răm)
虎の尾羊歯 とらのおしだ トラノオシダ
Asplenium incisum (một loài thực vật có mạch trong họ Aspleniaceae)