Kết quả tra cứu 虎の尾を踏む
Các từ liên quan tới 虎の尾を踏む
虎の尾を踏む
とらのおをふむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Đùa với lửa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 虎の尾を踏む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虎の尾を踏む/とらのおをふむむ |
Quá khứ (た) | 虎の尾を踏んだ |
Phủ định (未然) | 虎の尾を踏まない |
Lịch sự (丁寧) | 虎の尾を踏みます |
te (て) | 虎の尾を踏んで |
Khả năng (可能) | 虎の尾を踏める |
Thụ động (受身) | 虎の尾を踏まれる |
Sai khiến (使役) | 虎の尾を踏ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虎の尾を踏む |
Điều kiện (条件) | 虎の尾を踏めば |
Mệnh lệnh (命令) | 虎の尾を踏め |
Ý chí (意向) | 虎の尾を踏もう |
Cấm chỉ(禁止) | 虎の尾を踏むな |