虎斑
とらふ「HỔ BAN」
☆ Danh từ
Sọc vằn vện; sọc da hổ.

虎斑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虎斑
虎斑木菟 とらふずく トラフズク
cú tai dài
虎 とら トラ
hổ
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal
大虎 おおどら だいとら
người uống, người nghiện rượu
虎皮 こひ
lông hổ