Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虚栄の焼却
虚栄 きょえい
hư vinh; danh hão; phù hoa
焼却 しょうきゃく
sự thiêu hủy, sự đốt bỏ
虚栄心 きょえいしん
lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn
焼却灰 しょうきゃくばい
tro đốt
焼却炉 しょうきゃくろ
lò đốt rác, lò thiêu; lò hoả táng, người thiêu; người hoả táng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
ごみ焼却技術 ごみしょう きゃくぎ じゅつ
Là công nghệ đốt rác, có thể đốt bằng lò đốt (boiler), sau đó lấy nhiệt đốt làm bốc hơi nước, lấy hơi nước này chạy tuabin để phát điện
虚 うろ うつお うつほ うつせ きょ
hollow, cavity, hole