虚無的
きょむてき「HƯ VÔ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hư vô
虚無的
な
世界
Thế giới hư vô

虚無的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚無的
む。。。 無。。。
vô.
虚無 きょむ
hư vô; sự hư vô; trống rỗng; trống trải
虚無感 きょむかん
cảm giác trống rỗng
虚無党 きょむとう
người không theo đảng phái nào
虚無僧 こむそう
thầy tu zen ăn xin (của) giáo phái fuke (mang một cây lau đội mũ và chơi một shakuhachi thổi sáo)
虚飾的 きょしょくてき
phô trương, phù phiếm
虚無恬淡 きょむてんたん
bình tĩnh, vị tha, không quan tâm đến những điều tầm thường của cuộc sống
虚無主義 きょむしゅぎ
chủ nghĩa hư vô