虜囚
りょしゅう「LỖ TÙ」
☆ Danh từ
Tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt

虜囚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虜囚
虜 とりこ
Tù binh (Những người bị địch bắt trong chiến tranh)
俘虜 ふりょ
tù nhân, người bị bắt giữ, người bị giam cầm
捕虜 ほりょ
tù binh
累囚 るいしゅう
tù nhân
囚衣 しゅうい
vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
幽囚 ゆうしゅう
sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm, sự giam hãm
女囚 じょしゅう
tù nhân nữ; nữ tù nhân.
捕囚 ほしゅう ほ しゅう
sự giam cầm