虫ゴム
むしゴム「TRÙNG」
☆ Danh từ
Chun van xe đạp

虫ゴム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫ゴム
虫ゴム関連 むしゴムかんれん
chun van xe đạp
タイヤ/チューブ/虫ゴム関連 タイヤ/チューブ/むしゴムかんれん
liên quan đến lốp/ống/cao su chống trơn trượt
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
ニトリル ゴム ニトリル ゴム ニトリル ゴム
sản phẩm bọt cao su nitrile (NBR)
cao su
平ゴム/丸ゴム たいらゴム/まるゴム
cao su phẳng / cao su tròn