Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドよう インド洋
Ấn độ dương
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
西洋文明 せいようぶんめい
văn minh phương tây
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán