虫送り
むしおくり「TRÙNG TỐNG」
☆ Danh từ
Cuộc diễu hành ngọn đuốc để điều khiển ra khỏi gieo trồng -e ăn những sâu bọ

虫送り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫送り
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.