Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虱だらけ
しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy
虱 しらみ しし シラミ
rận; chấy.
毛虱 けじらみ
chọc vào chấy rận
虱蠅 しらみばえ シラミバエ
con rận
木虱 きじらみ キジラミ
rệp giường (hay còn gọi gọn rệp là loài côn trùng ký sinh của họ rệp)
床虱 とこじらみ
bed bug (Cimex lectularius), bedbug
人虱 ひとじらみ ヒトジラミ ひとしらみ
chấy rận (trên cơ thể người).
衣虱 ころもじらみ コロモジラミ
chấy rận, chí rận (thuộc họ rận người)
羽虱 はじらみ ハジラミ
nhảy qua rận cây
「SẮT」
Đăng nhập để xem giải thích