蛋白質分解酵素
たんぱくしつぶんかいこーそ
Enzyme phân giải protein
蛋白質分解酵素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛋白質分解酵素
蛋白分解酵素 たんぱくぶんかいこーそ
enzyme phân giải protein
蛋白質分解 たんぱくしつぶんかい
phân giải protein
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
タンパク質分解酵素 タンパクしつぶんかいこうそ たんぱくしつぶんかいこうそ
enzym phân giải protein
分解酵素 ぶんかいこーそ
lyases - một trong các nhóm enzyme xúc tác việc nối các nhóm với nhau bằng cầu nối đôi
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
蛋白質 たんぱくしつ タンパクしつ
chất đạm
加水分解酵素 かすいぶんかいこうそ
Enzim thuỷ phân